TIAMVET® 100

Premix trộn cám thuốc 100 mg/g Tiamulin Rx – Thuốc kê đơn
Solicite um orçamento

THÀNH PHẦN:

Trong mỗi 1000 g có:

Tiamulin..................................................................................... 81 g

(tương đương tiamulin hydrogen fumarate........... 100 g)

Tá dược................................... vừa đủ.............................. 1000 g

DẠNG BÀO CHẾ: 

Dạng hạt dùng đường miệng.

ĐẶC TÍNH:

TIAMVET® 100 là premix dạng hạt có chứa tiamulin hydrogen fumarate dùng để trộn vào cám thuốc.

Tiamulin là một kháng sinh kìm khuẩn với hoạt động chính chống lại vi khuẩn Gram (+), vi khuẩn kỵ khí và Mycoplasma. Tiamulin có khả năng gắn chặt vào tiểu phần 50-S của ribosome vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp các protein tế bào của vi khuẩn, kết quả là phá vỡ chuỗi pep-tít và ức chế khả năng sinh tổng hợp protein của vi sinh vật nhạy cảm.

Tiamulin có hiệu quả hoạt động chống lại Brachyspira spp., và đặc biệt chống lại tác nhân gây bệnh Hồng lỵ trên heo, Brachyspira hyodysenteriae. Nồng độ ức chế tối thiểu của tiamulin chống lại mầm bệnh này là 0.025 mcg/ml. Khi dùng theo đường miệng, nồng độ của tiamulin trong ống tiêu hóa – nơi mầm bệnh Brachyspira spp. hoạt động, có hàm lượng tương đương 8.05 mg/ml, cao hơn nồng độ ức chế tối thiểu.

ĐỘNG VẬT CHỈ ĐỊNH VÀ CHỈ ĐỊNH:

TIAMVET® 100 được chỉ định sử dụng trên heo để điều trị bệnh hồng lỵ trên heo do Brachyspira spp.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

Không sử dụng chung với các thuốc có chứa ionophore.

Không sử dụng cho động vật nhạy cảm với thành phần hoạt chất hay bất cứ thành phần nào trong tá dược.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:

Sử dụng TIAMVET® 100 trên heo, với đường miệng, trộn vào cám.

Liều khuyến cáo: 2.75 mg tiamulin/kg thể trọng/ngày (tương đương 68 - 170 g TIAMVET® 100 mỗi 100 kg thức ăn) theo liều lượng như sau:

- 5% trọng lượng = 68 g TIAMVET® 100 mỗi 100 kg thức ăn,

- 3% trọng lượng = 113 g TIAMVET® 100 mỗi 100 kg thức ăn,

- 2% trọng lượng = 170 g TIAMVET® 100 mỗi 100 kg thức ăn,

Liệu trình điều trị là 6 tuần (42 ngày).

LỜI KHUYÊN ĐỂ SỬ DỤNG ĐÚNG CÁCH:

Để đảm bảo sử dụng chính xác liều lượng, nên cân vật nuôi trước khi dùng, nhằm tránh hiện tượng quá liều.

Không được trộn cùng thức ăn lỏng.

CÁC LƯU Ý ĐẶC BIỆT:

Thận trọng đặc biệt khi sử dụng cho vật nuôi

Vật nuôi có thể ăn cám thuốc nhiều hay ít tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Đối với những con giảm ăn, nên lựa chọn cách điều trị bằng kháng sinh tiêm thích hợp theo khuyến cáo của bác sĩ thú y. Cần tránh sử dụng cám thuốc lâu dài hoặc dùng cám thuốc lặp lại bằng cách cải thiện quy trình quản lý và làm sạch khử trùng kỹ lưỡng.

Không được trộn cùng thức ăn lỏng.

Việc sử dụng sản phẩm phải dựa trên việc lấy mẫu vi khuẩn và kiểm tra tính nhạy kháng sinh.

Nếu không thể thực hiện việc này, biện pháp điều trị nên dựa trên thông tin dịch tễ học địa phương (khu vực, nông trại) về tính nhạy cảm của vi khuẩn chính gây bệnh.

Sử dụng sản phẩm khác với hướng dẫn trong tờ SPC có thể làm tăng tỷ lệ vi khuẩn đề kháng với tiamulin. Không dùng phần cám thuốc còn dư cho các vật nuôi khác.

Nếu trong vòng 3 ngày không thấy hiệu quả điều trị, nên tiến hành chẩn đoán lại lần nữa.

Mang thai, cho con bú và mới sinh con

Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên chuột và thỏ không cho thấy bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến khả năng sinh sản cũng như các dấu hiệu về hoạt tính gây quái thai của tiamulin.

Sử dụng sản phẩm sau khi bác sĩ thú y có trách nhiệm đã đánh giá tỷ lệ giữa rủi ro và lợi ích.

Tương tác với các sản phẩm thuốc khác và các dạng tương tác khác

Tiamulin đã được biết là có tạo ra các tương tác nghiêm trọng về mặt lâm sàng (thường gây chết) với các kháng sinh ionophore, bao gồm monensin, narasin, salinomycin. Do đó, không nên sử dụng cùng các sản phẩm có chứa các hợp chất này trong hoặc ít nhất bảy ngày trước hoặc sau khi điều trị bằng tiamulin.

Trường hợp dùng đồng thời tiamulin với natri monensin hoặc salinomycin, có thể gây sụt giảm tăng trưởng nghiêm trọng, mất khả năng thăng bằng, tê liệt hoặc tử vong (đặc biệt ở những động vật non).

Quá liều (các triệu chứng, quy trình cấp cứu, thuốc giải độc), nếu cần

Không có dữ liệu. Không nên dùng vượt quá liều lượng khuyến cáo.

Tương kỵ

Không sử dụng đồng thời với các sản phẩm có chứa ionophores.

Trong trường hợp không có các nghiên cứu về tính tương thích, sản phẩm thuốc thú y này không được trộn chung với các sản phẩm thuốc thú y khác.

THỜI GIAN NGỪNG SỬ DỤNG SẢN PHẨM:

Heo: Thịt và nội tạng: 7 ngày

QUY CÁCH:

Túi, bao 10 kg.

BẢO QUẢN

Để xa tầm nhìn và tầm tay của trẻ em.

Bảo quản dưới 25oC.

Sau khi sử dụng sản phẩm, đóng túi bao bì lại sau mỗi lần dùng bằng cách gập mép túi để bảo quản sản phẩm tránh ánh sáng và độ ẩm.

CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y

Você está interessado neste produto?

Solicite um orçamento


inscreva-se com e-mail